Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se dégrader

Tự động từ

Mất phẩm giá
Thoái biến
Energie qui se dégrade
(vật lý học) năng lượng thoái biến

Xem thêm các từ khác

  • Se dégrafer

    Tự động từ Tụt móc cài (áo...) Cởi móc cài áo, cởi áo
  • Se dégrouiller

    Tự động từ (thông tục) vội vã
  • Se déguiser

    Tự động từ Cải trang, giả trang
  • Se déjeter

    Tự động từ Vẹo vọ đi, còm cõi đi
  • Se déjuger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 đổi quyết định 2 Phản nghĩa 2.1 Persévérer persister Tự động từ đổi quyết định Phản nghĩa...
  • Se délabrer

    Tự động từ Hư hỏng La maison se délabre nhà hư hỏng Suy, suy sút (sức khỏe...)
  • Se délasser

    Tự động từ Giải lao, nghỉ nghơi
  • Se délecter

    Tự động từ Khoái trá, thích thú
  • Se déliter

    Tự động từ Rã ra, tơi ra (do hút ẩm) La chaux se délite vôi tơi ra (nghĩa bóng, (văn học)) tan rã, rã rời ra
  • Se démancher

    Tự động từ (thông tục) chạy vạy Qu\'avez vous besoin de tant vous démancher? anh cần gì mà phải chạy vạy như thế?
  • Se démarquer

    Tự động từ (thể dục thể thao) thoát khỏi thế bị kèm
  • Se démasquer

    Tự động từ để lộ ý đồ
  • Se démener

    động từ Vùng vẫy, giãy giụa (nghĩa bóng) vất vả, chật vật; chạy vạy Se démener pour une affaire chạy vạy một việc
  • Se démentir

    Tự động từ Dứt, hết Un intérêt qui ne s\'est pas démenti un seul instant sự quan tâm không phút nào dứt (từ cũ; nghĩa cũ) tự...
  • Se démerder

    Tự động từ (thô tục) xoay xở
  • Se démettre

    Tự động từ Từ bỏ Se démettre de sa charge từ bỏ chức vụ
  • Se démoder

    Tự động từ Lỗi thời trang
  • Se démonter

    Tự động từ Long ra (nghĩa bóng) bối rối
  • Se démunir

    Tự động từ Mất hết, trút hết
  • Se dénationaliser

    Tự động từ Bỏ quốc tịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top