Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se dépêtrer

Tự động từ

Thoát khỏi, thoát cơn lúng túng
Se dépêtrer d'un procès
thoát khỏi một vụ kiện

Xem thêm các từ khác

  • Se déranger

    Tự động từ Chịu phiền, bận tâm Ne vous dérangez pas thôi khỏi phiền Tốn công Se déranger pour rien tốn công mà chẳng được...
  • Se dérider

    Tự động từ Cười; mỉm cười
  • Se dérober

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) 1.2 Lẩn tránh, tránh né 1.3 Nhủn ra, suy yếu đi 1.4 Hẩng Tự động...
  • Se dérouler

    Tự động từ Trải ra, bày ra La plaine se déroule à ses pieds cánh đồng trải ra dưới chân Triển khai Drame dont les intrigues se...
  • Se désabonner

    Tự động từ Thôi đặt mua, thôi thuê bao
  • Se désabuser

    Tự động từ Tỉnh ngộ, nhận ra sai lầm
  • Se désaffectionner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mất lòng tin yêu, chán ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Attacher (s\') Tự động từ (từ...
  • Se désaffilier

    Tự động từ Bỏ, ra khỏi Se désaffilier d\'un parti bỏ một đảng phái
  • Se désarticuler

    Tự động từ Uốn dẻo khớp xương Un acrobate qui se désarticule người nhào lộn uốn dẻo khớp xương
  • Se désespérer

    Tự động từ Tuyệt vọng, đau buồn
  • Se déshabiller

    Tự động từ Cởi quần áo; bỏ quần áo ngoài
  • Se déshonorer

    Tự động từ Mất danh dự, bị ô nhục
  • Se déshydrater

    Tự động từ (sinh vật học; y học) mất nước
  • Se désintéresser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Không quan tâm đến 2 Phản nghĩa 2.1 se préoccuper Tự động từ Không quan tâm đến Phản nghĩa...
  • Se désister

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (luật học, pháp lý) rút đơn kiện 1.2 (chính trị) rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ...
  • Se désolidariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắt đứt với, không gắn bó với 2 Phản nghĩa 2.1 Solidariser (se) Tự động từ Cắt đứt với,...
  • Se désopiler

    Tự động từ Cười thích thú
  • Se désunir

    Tự động từ (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
  • Se détacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rời ra; được thả ra 1.2 Nổi rõ, nổi bật 1.3 Không gắn bó, không tha thiết, không màng Tự...
  • Se détendre

    Tự động từ Xả hơi; giải trí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top