Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se résigner

Mục lục

Tự động từ

Cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng
đành phải
Se résigner à partir
đành phải ra đi

Phản nghĩa

S'insurger se révolter

Xem thêm các từ khác

  • Se résoudre

    Tự động từ Biến thành, chuyển thành, trở thành Nuage qui se résout en pluie mây chuyển thành mưa émotion qui se résout en stupeur...
  • Se résumer

    Tự động từ Tóm lại Je me résume tôi xin tóm lại Discours qui se résume difficilement bài nói khó tóm lại
  • Se rétablir

    Tự động từ được lập lại, được khôi phục La discipline s\'est rétablie kỷ luật đã được khôi phục Bình phục Il s\'est...
  • Se réunir

    Tự động từ Hội họp Se réunir dans une salle hội họp trong một gian phòng Hợp lại Etats qui se réunissent en une fédération những...
  • Se réverbérer

    Tự động từ (được) phản xạ Le soleil qui se réverbère sur le mur blanc ánh nắng phản xạ trên bức tường trắng
  • Se révolter

    Tự động từ Nổi dậy, nổi loạn Phẫn nộ, nổi tức
  • Se révulser

    Tự động từ Nhăn nhó (mặt); đảo lộn tròng (mắt)
  • Se révéler

    Tự động từ Biểu lộ, tỏ ra Son génie se révéla tout d\'un coup thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên il se...
  • Se rôtir

    Tự động từ Bị thiêu đốt Se rôtir au soleil bị thiêu đốt ngoài nắng
  • Se saborder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự đánh đắm tàu của mình 1.2 Tự đình công việc của mình lại Tự động từ Tự đánh đắm...
  • Se sacrifier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hy sinh, xả thân Tự động từ Hy sinh, xả thân Se sacrifier à une noble cause xả thân vì chính nghĩa
  • Se saigner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) phải chi tiêu nhiều Tự động từ (thân mật) phải chi tiêu nhiều Se saigner pour ses...
  • Se saisir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser. Dessaisir. Tự động từ Chiếm lấy, bắt lấy...
  • Se salir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bẩn đi 1.2 Mất danh giá, ô danh 1.3 Phản nghĩa Laver, nettoyer. Tự động từ Bẩn đi Des étoffes...
  • Se saluer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chào nhau Tự động từ Chào nhau
  • Se sangler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bó chặt người, nịt chặt người Tự động từ Bó chặt người, nịt chặt người
  • Se saper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc Tự động từ (thông tục) mặc quần áo, ăn mặc
  • Se satisfaire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thỏa mãn, bằng lòng 1.2 Bằng lòng được ít thôi 1.3 (thân mật) đi tiểu tiện, đi đại tiện;...
  • Se sauver

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chạy trốn, chạy thoát 1.2 Trốn 1.3 (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh 1.4 (thân mật) trào ra, tràn...
  • Se savoir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được mọi người biết Tự động từ Được mọi người biết Tout finit par se savoir rồi thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top