Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serpenteau

Mục lục

Danh từ giống đực

Rắn con
Pháo thăng thiên

Xem thêm các từ khác

  • Serpentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc Danh từ giống đực Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc
  • Serpenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo, uốn khúc Nội động từ Ngoằn ngoèo, uốn khúc Rivière qui serpente sông uốn khúc
  • Serpentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột...
  • Serpentine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đốm da rắn 1.2 (văn chương) ngoằn ngoèo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột...
  • Serpentineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) gốm xecpentin Tính từ (khoáng vật học) gốm xecpentin
  • Serpentinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xecpentin hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự xecpentin hóa
  • Serpentueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serpentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo Tính từ Ngoằn ngoèo Caratères serpentueux chữ ngoằn ngoèo
  • Serper

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo) Động từ (hàng hải) kéo (neo)
  • Serpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống cái Dao quắm nhỏ
  • Serpigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vằn vèo Tính từ (y học) vằn vèo Ulcère serpigineux loét vằn vèo
  • Serpigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vằn vèo Tính từ (y học) vằn vèo Ulcère serpigineux loét vằn vèo
  • Serpillière

    Danh từ giống cái Vải bao tải Vải lau nhà
  • Serpillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serpette serpette
  • Serpolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng tây
  • Serpule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun rắn ống (giun nhiều tơ định cư) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Serra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sierra sierra
  • Serradelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chân chim Danh từ giống cái (thực vật học) cây chân chim
  • Serrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự siết chặt Danh từ giống đực Sự siết chặt
  • Serran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mú Danh từ giống đực (động vật học) cá mú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top