Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Serrurerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề thợ khóa
Nghề làm đồ sắt

Xem thêm các từ khác

  • Serrurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khóa 1.2 Thợ làm đồ sắt Danh từ giống đực Thợ khóa Thợ làm đồ sắt
  • Serrée

    == Xem serré
  • Serte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dát ngọc, sự nạm ngọc Danh từ giống cái Sự dát ngọc, sự nạm ngọc
  • Sertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dát, nạm 1.2 (kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...) 1.3 Phản nghĩa Dessertir. Ngoại động...
  • Sertissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dát, sự nạm (ngọc) 1.2 (kỹ thuật) sự ghép cuộn mép, sự gá Danh từ giống đực...
  • Sertisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertisseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nạm 1.2 (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép, thợ gá Danh từ Thợ nạm (kỹ thuật) thợ ghép cuốn mép,...
  • Sertissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách dát, cách nạm (ngọc) 1.2 Đài dát, đài nạm Danh từ giống cái Cách dát, cách nạm (ngọc)...
  • Sertule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tán đơn Danh từ giống cái (thực vật học) tán đơn
  • Servage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân phận nông nô 1.2 Chế độ nông nô 1.3 (nghĩa bóng) sự nô lệ, sự lệ thuộc Danh từ...
  • Serval

    Mục lục 1 Bản mẫu:Serval 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) mèo rừng xứ Cáp Bản mẫu:Serval Danh từ giống đực...
  • Servant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp...
  • Servante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn dọn bát đĩa 1.2 (kỹ thuật) giá đỡ 1.3 (từ cũ nghĩa cũ) người ở gái, đầy tớ gái...
  • Serventois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sirventès sirventès
  • Serveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hầu bàn 1.2 (thể dục thể thao) người giao bóng 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) người...
  • Serveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô hầu bàn 1.2 Ấm cà phê, bình cà phê Danh từ giống cái Cô hầu bàn Ấm cà phê, bình cà...
  • Serviable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay giúp đỡ, tử tế Tính từ Hay giúp đỡ, tử tế
  • Serviablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp đỡ, tử tế Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sẵn lòng giúp...
  • Service

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầu hạ 1.2 Sự phục vụ 1.3 Quân dịch, nghĩa vụ quân sự 1.4 Sự trực 1.5 Lượt dọn...
  • Serviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn mặt, khăn ăn 1.2 Cặp Danh từ giống cái Khăn mặt, khăn ăn Cặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top