Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sigmatisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) sự s hóa
(y học) tật ngọng s

Xem thêm các từ khác

  • Sigmoïde

    Tính từ (giải phẫu) (có) hình xichma Côlon sigmoïde ruột (kết) xichma
  • Signal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu, dấu hiệu 1.2 Tín hiệu Danh từ giống đực Hiệu, dấu hiệu Donner le signal ra hiệu,...
  • Signalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu hiệu nhận dạng Danh từ giống đực Dấu hiệu nhận dạng Donner le signalement d\'un criminel...
  • Signaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo hiệu 1.2 Báo, chỉ ra 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình Ngoại động...
  • Signaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên báo hiệu Danh từ giống đực Nhân viên báo hiệu Signaleur de chemin de fer nhân viên...
  • Signalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu 1.2 (hệ thống) tín hiệu Danh từ giống cái Sự...
  • Signaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị tín hiệu Ngoại động từ Trang bị tín hiệu
  • Signalé

    Tính từ Có tín hiệu Passage à niveau signalé ngã đường sắt có tín hiệu đặc biệt, quan trọng Rendre un service signalé giúp...
  • Signalétique

    Tính từ Nhận dạng Fiche signalétique phiếu nhận dạng
  • Signataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ký, bên ký Danh từ Người ký, bên ký Les signataire d\'\'un contrat người ký hợp đồng Les signataires...
  • Signation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá Danh từ giống cái (tôn giáo) sự vạch dấu thánh giá
  • Signature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ ký 1.2 Sự ký 1.3 (ngành in) ký số Danh từ giống cái Chữ ký Signature illisible chữ ký...
  • Signe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu, dấu hiệu 1.2 Hiệu 1.3 Đồng âm Cygne. 1.4 (nghĩa bóng) trong khung cảnh Danh từ giống...
  • Signer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký, ký tên 1.2 Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn) 2 Nội động từ 2.1 Ký, ký tên Ngoại...
  • Signet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải đánh dấu trang (sách) Danh từ giống đực Dải đánh dấu trang (sách)
  • Signifiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ý nghĩa
  • Signifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique....
  • Signifiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique....
  • Significateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu mệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sao chiếu mệnh Tính từ Chiếu mệnh Danh từ giống đực Sao...
  • Significatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top