Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sisal

Mục lục

Danh từ giống đực

Thùa sợi (cây, sợi)

Xem thêm các từ khác

  • Sise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà...
  • Sismal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem séisme Tính từ Xem séisme Ondes sismiques sóng địa chấn
  • Sismogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biểu đồ địa chấn, địa chấn đồ Danh từ giống đực (địa...
  • Sismographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn ký Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa chấn...
  • Sismographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phép ghi địa chấn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phép ghi...
  • Sismographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ghi địa chấn Tính từ (địa chất, địa lý) ghi địa chấn
  • Sismologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn học Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa chấn...
  • Sismologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sismologie sismologie
  • Sissone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ...
  • Sissonne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ...
  • Sistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rung (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực Đàn rung (cổ Ai Cập)
  • Sisymbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải tỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Sit-in

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu tình ngồi Danh từ giống đực Biểu tình ngồi
  • Sitar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xita (ấn Độ) 1.2 Đồng âm Cithare. Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xita...
  • Sitarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp)
  • Sitarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên quân lương (cổ...
  • Site

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 (địa chất, địa lý) vị trí địa hình (của một thành phố) 1.3 (quân sự)...
  • Sitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top