Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ski

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) xki, ván trượt tuyết
(thể dục thể thao) sự trượt tuyết; môn trượt tuyết

Xem thêm các từ khác

  • Skiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trượt tuyết Tính từ Có thể trượt tuyết Piste skiable đường có thể trượt tuyết
  • Skias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tròn, viên đình Danh từ giống đực Nhà tròn, viên đình
  • Skiascopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bóng con ngươi Danh từ giống cái (y học) sự soi bóng con ngươi
  • Skiascopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ skiascopie skiascopie
  • Skiatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) xkiatron Danh từ giống đực ( rađiô) xkiatron
  • Skier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt tuyết Nội động từ Trượt tuyết
  • Skieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trượt tuyết Danh từ giống đực Người trượt tuyết
  • Skif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skiff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xkip (thuyền đua một người chèo) Danh từ giống đực Thuyền xkip (thuyền đua một...
  • Skin-effect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài Danh từ giống đực (vật lý học) hiệu ứng mặt ngoài
  • Skip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp Danh từ giống đực (kỹ thuật) xe kíp; thùng kíp
  • Skipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẻ lái (thuyền) 1.2 Người lái thuyền yat đua Danh từ giống đực Người bẻ lái...
  • Sklodowskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái clođopxkit clođopxkit
  • Skodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bruit skodique ) (y học) tiếng vang đỉnh phổi
  • Skodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng vang đỉnh phổi Danh từ giống đực (y học) tiếng vang đỉnh phổi
  • Skunks

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sconse sconse
  • Skutterudite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcuteruđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcuteruđit
  • Sky-scraper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chọc trời Danh từ giống đực Nhà chọc trời
  • Skye-terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông xcai Danh từ giống đực Chó bông xcai
  • Slalom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc lượn xuôi theo mốc (trượt tuyết) Danh từ giống đực (thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top