- Từ điển Pháp - Việt
Skodisme
|
Danh từ giống đực
(y học) tiếng vang đỉnh phổi
Xem thêm các từ khác
-
Skunks
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sconse sconse -
Skutterudite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xcuteruđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xcuteruđit -
Sky-scraper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chọc trời Danh từ giống đực Nhà chọc trời -
Skye-terrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông xcai Danh từ giống đực Chó bông xcai -
Slalom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc lượn xuôi theo mốc (trượt tuyết) Danh từ giống đực (thể... -
Slalomeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người trượt tuyết xuôi theo mốc Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Slang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lóng Danh từ giống đực Tiếng lóng -
Slave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Xla-vơ Tính từ (thuộc) dân tộc Xla-vơ Langues slaves ngôn ngữ Xla-vơ -
Slavisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xla-vơ học Danh từ giống đực Nhà Xla-vơ học -
Slavisante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xla-vơ học Danh từ giống đực Nhà Xla-vơ học -
Slaviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xla-vơ hóa Ngoại động từ Xla-vơ hóa -
Slavisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Xla-vơ Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Xla-vơ -
Slaviste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ slavisant slavisant -
Slavistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) Xla-vơ học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) Xla-vơ học -
Slavon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) Xla-vơ cổ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Xla-vơ cổ -
Slavophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Xla-vơ 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Xla-vơ Tính từ Thân Xla-vơ Danh từ Người thân Xla-vơ -
Sleeping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ngủ Danh từ giống đực (đường sắt) toa ngủ -
Sleeping-car
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ngủ Danh từ giống đực (đường sắt) toa ngủ -
Slikke
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngập triều (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi ngập triều (ở bờ biển) -
Slip
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần xi líp 1.2 (hàng hải) đường trượt, đà trượt Danh từ giống đực Quần xi líp (hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.