- Từ điển Pháp - Việt
Soprano
|
Danh từ giống đực ( số nhiều sopranos, soprani)
(âm nhạc) giọng nữ cao
Danh từ
(âm nhạc) người có giọng nữ cao
Xem thêm các từ khác
-
Sorbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá -
Sorbet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước quả có đá Danh từ giống đực Nước quả có đá -
Sorbier
Mục lục 1 Bản mẫu:Sorbier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê đá Bản mẫu:Sorbier Danh từ giống đực (thực... -
Sorbique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sorbique ) ( hóa học) axit xobic -
Sorbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực sorbitol) 1.1 ( hóa học) xobitola 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) xocbit Danh từ... -
Sorbonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon Tính từ (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon -
Sorboniquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghĩa xấu nhà thần học Xoóc-bon Danh từ giống đực (sử học) nghĩa xấu nhà... -
Sorbonnar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ... -
Sorbonnarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ... -
Sorbonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đầu 1.2 (kỹ thuật) lò nấu hồ dán 1.3 Mái hiên (xưởng thợ) Danh từ giống... -
Sorcellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò phù thủy 1.2 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò phù thủy Trò ảo thuật -
Sorcier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên phù thủy 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó Danh từ giống đực Tên phù thủy il ne faut pas... -
Sorcière
Danh từ giống cái Mụ phù thủy (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière) chasse aux sorcières cuộc thanh trừ phần tử... -
Sordide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn thỉu, nhớp nhúa 1.2 (nghĩa bóng) nhơ nhớp; bần tiện 1.3 Phản nghĩa Propre. Désintéressé, généreux,... -
Sordidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhơ nhớp, bần tiện Phó từ Nhơ nhớp, bần tiện Vivre sordidement sống bần -
Sordidité
Danh từ giống cái (văn học) sự bẩn thỉu, sự nhớp nhúa Tính bần tiện Sordidité de cet avare tính bần tiện của lão bủn... -
Sore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) ổ túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) ổ túi bào tử -
Sorgho
Mục lục 1 Bản mẫu:Sorgho 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa miến (cây, hạt) Bản mẫu:Sorgho Danh từ giống đực Lúa miến (cây,... -
Sorghum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa miến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa miến -
Sorgue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.