Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-agent

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhân viên quản trị (hàng hải)

Xem thêm các từ khác

  • Sous-aide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phó phụ việc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Sous-alimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  • Sous-alimenté

    Tính từ Kém dinh dưỡng, thiếu ăn
  • Sous-amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) dự án sửa đổi lại Danh từ giống đực (chính trị) dự án sửa đổi lại
  • Sous-arbrisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhỡ thấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhỡ thấp
  • Sous-arrondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phường (miền biển) Danh từ giống đực Phường (miền biển)
  • Sous-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai hàm (ngựa) 1.2 Dây quai hàm (trong bộ cương ngựa) 1.3 (hàng hải) dây néo cột buồm mũi...
  • Sous-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (bít) tất trong (của phụ nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (bít) tất...
  • Sous-battage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa) Danh từ giống đực Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa)
  • Sous-battre

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ soubattre soubattre
  • Sous-berme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước lũ Danh từ giống cái Nước lũ
  • Sous-bibliothécaire

    Danh từ Cán bộ thư viện cấp phó
  • Sous-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) tầng dưới rừng 1.2 (hội họa) cảnh trong rừng Danh từ giống đực (lâm nghiệp)...
  • Sous-brigadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đội trưởng, cai (lính đoan..) Danh từ giống đực Phó đội trưởng, cai (lính đoan..)
  • Sous-calibré

    Tính từ Dưới cỡ (đạn)
  • Sous-cape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá áo trong (xì gà) Danh từ giống cái Lá áo trong (xì gà)
  • Sous-capitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự thiếu tích lũy vốn Danh từ giống cái (kinh tế) sự thiếu tích lũy vốn
  • Sous-caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi
  • Sous-cavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự khoét chân hàm ếch Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự khoét chân hàm ếch
  • Sous-cave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) chân khoét hàm ếch Danh từ giống cái (ngành mỏ) chân khoét hàm ếch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top