Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-exposition

Mục lục

Danh từ giống cái

(nhiếp ảnh) sự lộ sáng thiếu

Xem thêm các từ khác

  • Sous-falte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đòn nóc (nhà) Danh từ giống đực (kiến trúc) đòn nóc (nhà)
  • Sous-famille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân họ Danh từ giống cái (sinh vật học) phân họ
  • Sous-fifre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân viên quèn Danh từ giống đực (thân mật) nhân viên quèn
  • Sous-frutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp Tính từ (thực vật học) có dạng cây nhỡ thấp
  • Sous-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng che cò súng Danh từ giống cái Vòng che cò súng
  • Sous-genre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phân chi Danh từ giống đực (sinh vật học) phân chi
  • Sous-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cổ (trong bộ cương ngựa) Danh từ giống cái Dây cổ (trong bộ cương ngựa)
  • Sous-gouverneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó thống đốc Danh từ giống đực Phó thống đốc Sous-gouverneur de la banque phó thống đốc...
  • Sous-groupe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân nhóm 1.2 (toán học) nhóm con Danh từ giống đực Phân nhóm (toán học) nhóm con
  • Sous-homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bần tiện Danh từ giống đực Kẻ bần tiện
  • Sous-ingénieur

    Danh từ giống đực Phó kỹ sư
  • Sous-inspecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viên) phó thanh tra, phó thanh tra Danh từ giống đực (viên) phó thanh tra, phó thanh tra
  • Sous-intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó quản lý (ở trường đại học) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên phó hậu cần Danh từ giống...
  • Sous-jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở dưới 1.2 (nghĩa bóng) ngấm ngầm Tính từ Ở dưới Couches de terrain sous-jacentes lớp đất ở dưới...
  • Sous-jacente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở dưới 1.2 (nghĩa bóng) ngấm ngầm Tính từ Ở dưới Couches de terrain sous-jacentes lớp đất ở dưới...
  • Sous-jupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy lộ Danh từ giống cái Váy lộ
  • Sous-lacustre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đáy hồ Tính từ Dưới đáy hồ
  • Sous-lieutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thiếu úy Danh từ giống đực (quân sự) thiếu úy
  • Sous-locataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê lại (nhà) Danh từ Người thuê lại (nhà)
  • Sous-location

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thuê lại (nhà) 1.2 Sự thuê lại nhà Danh từ giống cái Sự cho thuê lại (nhà) Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top