Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-lieutenant

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân sự) thiếu úy

Xem thêm các từ khác

  • Sous-locataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê lại (nhà) Danh từ Người thuê lại (nhà)
  • Sous-location

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thuê lại (nhà) 1.2 Sự thuê lại nhà Danh từ giống cái Sự cho thuê lại (nhà) Sự...
  • Sous-louer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thuê lại (nhà) 1.2 Thuê lại (nhà) Ngoại động từ Cho thuê lại (nhà) Thuê lại (nhà)
  • Sous-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm lót tay (để viết) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm lót tay (để...
  • Sous-mammaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vú Tính từ (giải phẫu) dưới vú Sillon sous-mammaire rãnh dưới vú
  • Sous-marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới biển 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu ngầm Tính từ Dưới biển Volcan sous-marin núi lửa dưới...
  • Sous-marine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới biển 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu ngầm Tính từ Dưới biển Volcan sous-marin núi lửa dưới...
  • Sous-marinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ tàu ngầm Danh từ giống đực Thủy thủ tàu ngầm
  • Sous-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới hàm Tính từ (giải phẫu) dưới hàm Glande sous-maxillaire tuyến dưới hàm
  • Sous-maxillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tuyến dưới hàm Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến dưới hàm
  • Sous-maître

    Danh từ giống đực Hạ sĩ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy) (từ cũ, nghĩa cũ) trợ giáo
  • Sous-maîtresse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) mụ giám thị nhà thổ (từ cũ, nghĩa cũ) nữ trợ giáo
  • Sous-multiple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) ước số 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) 1.4 Phản nghĩa Multiple. Danh...
  • Sous-muqueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-muqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưới màng nhầy Tính từ (sinh vật học) dưới màng nhầy Tissu sous-muqueux mô dưới...
  • Sous-nappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm lót khăn bàn Danh từ giống cái Tấm lót khăn bàn
  • Sous-noix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng sau đùi (bê) Danh từ giống đực Miếng sau đùi (bê)
  • Sous-normale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) pháp ảnh Danh từ giống cái (toán học) pháp ảnh
  • Sous-occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới...
  • Sous-occipitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới chẩm Tính từ (giải phẫu) dưới chẩm Ponction sous-occipitale (y học) sự chọc dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top