Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soviet

Mục lục

Danh từ giống đực

Xô viết
Pouvoir de soviets
chính quyền xô viết

Xem thêm các từ khác

  • Soviétique

    Tính từ (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô Gouvernement soviétique chính phủ Liên Xô
  • Soviétisation

    Danh từ giống cái Sự xô viết hóa
  • Soviétiser

    Ngoại động từ Xô viết hóa
  • Sovkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường quốc doanh Danh từ giống đực Nông trường quốc doanh
  • Soya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soja soja
  • Soyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cốc săm banh ướp lạnh (hút bằng cọng rơm) Danh từ giống đực (từ...
  • Soyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soûl

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chán chê 1.2 Say 1.3 Say sưa 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) no nê 2 Danh từ giống đực 2.1 (Tout son soul)...
  • Soûlant

    Tính từ (thông tục) chán ngấy Un mets soûlant một món ăn chán ngấy
  • Soûlard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûlaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa 1.3 (văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa...
  • Soûlerie

    Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Eviter ces soûleries tránh những cuộc chè chén như thế
  • Soûlographie

    Danh từ giống cái (thân mật) sự say rượu
  • Spacieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa Etroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
  • Spacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Être logé spacieusement...
  • Spacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa étroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
  • Spadassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ giết người thuê, kẻ thích khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người thích đọ...
  • Spadice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông mo Danh từ giống đực (thực vật học) bông mo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top