Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Speakerine

Mục lục

Danh từ giống cái

Chị giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình)

Xem thêm các từ khác

  • Spectacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh, cảnh tượng 1.2 Cuộc biểu diễn Danh từ giống đực Cảnh, cảnh tượng Spectacle...
  • Spectaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Tính từ Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Résultats spectaculaires kết quả ly...
  • Spectateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
  • Spectatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
  • Spectral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ
  • Spectrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem spectre Tính từ Xem spectre Vision spectrale ảo ảnh bóng ma Analyse spectrale sự phân tích quang phổ
  • Spectre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng ma 1.2 (nghĩa bóng) mối đe dọa, con ngoáo ộp 1.3 (vật lý học) (quang) phổ Danh từ giống...
  • Spectrogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ảnh phổ Danh từ giống đực (vật lý học) ảnh phổ
  • Spectrographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) phổ ký Danh từ giống đực (vật lý học) phổ ký
  • Spectrographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép ghi phổ, phép chụp phổ Danh từ giống cái (vật lý học) phép ghi phổ,...
  • Spectrographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ Tính từ (vật lý học) ghi phổ, chụp phổ
  • Spectroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kính quang phổ Danh từ giống đực (vật lý học) kính quang phổ
  • Spectroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) (quang) phổ học Danh từ giống cái (vật lý học) (quang) phổ học
  • Spectroscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ spectroscopie spectroscopie
  • Spectroscopiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (vật lý học) nhà (quang) phổ học Danh từ (vật lý học) nhà (quang) phổ học
  • Speech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực speeches ) (thân mật) bài phát biểu ngắn
  • Speiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xỉ asen Danh từ giống đực (kỹ thuật) xỉ asen
  • Spencer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo xpenxe, áo vét ngắn Danh từ giống đực Áo xpenxe, áo vét ngắn
  • Spergule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ măng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ măng
  • Spermaceti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ cá nhà táng Danh từ giống đực Mỡ cá nhà táng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top