Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spermogonie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) quả thể bào tử que

Xem thêm các từ khác

  • Spermophile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc túi má Danh từ giống đực (động vật học) sóc túi má
  • Sperrylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xperilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xperilit
  • Spessartine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpexactin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpexactin
  • Sphacèle

    Danh từ giống đực (y học) thối hoại khô
  • Sphagnales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ rêu nước Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Sphaigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu nước Danh từ giống cái (thực vật học) rêu nước
  • Spharite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xferit
  • Sphex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong đờ Danh từ giống đực (động vật học) ong đờ
  • Sphincter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ thắt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ thắt Sphincter anal cơ thắt hậu...
  • Sphinctéralgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ thắt
  • Sphinctérectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ cơ thắt
  • Sphinctérien

    Tính từ Xem sphincter
  • Sphinctérotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ thắt
  • Sphinge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nhân sư mình đàn bà Danh từ giống cái (thân mật) nhân sư mình đàn bà
  • Sphinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người) 1.2 Tượng nhân sư...
  • Sphragide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) foragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) foragit
  • Sphygmogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch đồ Danh từ giống đực (y học) mạch đồ
  • Sphygmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch ký Danh từ giống đực (y học) mạch ký
  • Sphygmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi mạch Danh từ giống cái (y học) phép ghi mạch
  • Sphyrns

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám cào, cá búa Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám cào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top