Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sphinge

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) nhân sư mình đàn bà

Xem thêm các từ khác

  • Sphinx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người) 1.2 Tượng nhân sư...
  • Sphragide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) foragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) foragit
  • Sphygmogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch đồ Danh từ giống đực (y học) mạch đồ
  • Sphygmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch ký Danh từ giống đực (y học) mạch ký
  • Sphygmographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi mạch Danh từ giống cái (y học) phép ghi mạch
  • Sphyrns

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám cào, cá búa Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám cào,...
  • Sphère

    Danh từ giống cái Mặt cầu; hình cầu Phạm vi; lĩnh vực Sphère d\'action phạm vi hoạt động Sphère d\'influence phạm vi ảnh...
  • Sphénoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ nêm
  • Sphénoïdal

    Tính từ (giải phẫu) xem sphénoïde Sinus sphénoïdal xoang bướm
  • Sphénoïde

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xoang bướm
  • Sphénoïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xoang bướm
  • Sphéricité

    Danh từ giống cái Hình cầu, dạng cầu Sphéricité de la terre hình cầu của quả đất
  • Sphérique

    Tính từ Xem sphère Secteur sphérique hình quạt cầu Une bille parfaitement sphérique hòn bi hoàn toàn hình cầu Miroir sphérique gương...
  • Sphéromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) cầu kế
  • Sphéroïde

    Danh từ giống đực Hình phỏng cầu
  • Sphéroïdique

    Tính từ (thuộc) hình phỏng cầu
  • Spic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải hương...
  • Spica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng chéo Danh từ giống đực (y học) băng chéo
  • Spiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hao thành bông Tính từ (thực vật học) (có) hao thành bông
  • Spiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình bông Tính từ (thực vật học) (có) hình bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top