Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sphéricité

Danh từ giống cái

Hình cầu, dạng cầu
Sphéricité de la terre
hình cầu của quả đất

Xem thêm các từ khác

  • Sphérique

    Tính từ Xem sphère Secteur sphérique hình quạt cầu Une bille parfaitement sphérique hòn bi hoàn toàn hình cầu Miroir sphérique gương...
  • Sphéromètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) cầu kế
  • Sphéroïde

    Danh từ giống đực Hình phỏng cầu
  • Sphéroïdique

    Tính từ (thuộc) hình phỏng cầu
  • Spic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải hương...
  • Spica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng chéo Danh từ giống đực (y học) băng chéo
  • Spiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hao thành bông Tính từ (thực vật học) (có) hao thành bông
  • Spiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình bông Tính từ (thực vật học) (có) hình bông
  • Spiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) hình lao Tính từ (khoáng vật học) (có) hình lao
  • Spicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thể kim Danh từ giống đực (động vật học) thể kim
  • Spider

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoang hòm (sau xe) Danh từ giống đực Khoang hòm (sau xe)
  • Spiegel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gang kính Danh từ giống đực (kỹ thuật) gang kính
  • Spilanthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc áo Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc áo
  • Spile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rốn (hạt cây họ lúa) Danh từ giống đực (thực vật học) rốn (hạt...
  • Spilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpilit
  • Spilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim diều mào Danh từ giống đực (động vật học) chim diều mào
  • Spin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) spin Danh từ giống đực (vật lý học) spin
  • Spina-bifida

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật nứt đốt sống Danh từ giống đực (y học) tật nứt đốt sống
  • Spina-ventosa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lao đốt chi Danh từ giống đực (y học) lao đốt chi
  • Spinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương sống Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương sống Nerf spinal dây thần kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top