- Từ điển Pháp - Việt
Spirométrie
Danh từ giống cái
(sinh vật học) phép đo phế dung
Xem thêm các từ khác
-
Spirométrique
Tính từ (sinh vật học) đo phế dung -
Spiroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy tập thở Danh từ giống đực (y học) máy tập thở -
Spirule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoắn nhỏ 1.2 (động vật học) mực vỏ xoắn Danh từ giống cái Vòng xoắn nhỏ (động... -
Splanchnicectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây... -
Splanchnicotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây... -
Splanchnique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng... -
Splanchnopleure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lá tạng Danh từ giống cái (sinh vật học) lá tạng -
Splanchnoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lòng ruột (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) phép bói lòng ruột... -
Spleen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗi chán đời Danh từ giống đực Nỗi chán đời -
Splendeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) ánh sáng rực rỡ 1.2 Vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng 1.3 Vật lộng lẫy, vật huy hoàng... -
Splendide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng 1.3 Phản nghĩa Terne, laid. Tính từ Rực rỡ Une journée splendide một... -
Splendidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng Phó từ Rực rỡ Lộng lẫy, huy hoàng -
Splénite
Danh từ giống cái (y học) viêm lách -
Splénomégalie
Danh từ giống cái (y học) chứng to lách, chứng báng lách -
Spodiosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpiđiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpiđiozit -
Spodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro núi lửa màu nhạt, xpođit Danh từ giống cái Tro núi lửa màu nhạt, xpođit -
Spoliateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt Tính từ... -
Spoliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt Danh từ giống cái Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt... -
Spoliatrice
Mục lục 1 Giống cái của spoliateur Giống cái của spoliateur -
Spolier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt Tính từ Cướp đoạt, cưỡng đoạt Spolier un orphelin de son héritage cưỡng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.