- Từ điển Pháp - Việt
Stakhanovisme
|
Danh từ giống đực
Phong trào thi đua Xta-kha-nốp
Xem thêm các từ khác
-
Stakhanoviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người thi đua theo kiểu Xta-kha-nốp Tính từ stakhanovisme stakhanovisme Danh từ Người thi đua... -
Stalactite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) vú đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) vú đá -
Stalag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trại tù binh (của phát xít Đức) Danh từ giống đực (sử học) trại tù binh... -
Stalagmite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) măng đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) măng đá -
Stalinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xta-lin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chính sách Xta-lin Tính từ (thuộc) Xta-lin Danh từ... -
Stalinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xta-lin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo chính sách Xta-lin Tính từ (thuộc) Xta-lin Danh từ... -
Stalinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Xta-lin; chính sách Xtalin Danh từ giống đực Học thuyết Xta-lin; chính sách Xtalin -
Stalle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ngăn (ở gian thờ, cho giáo sĩ ngồi) 1.2 Ngăn chuồng (chuồng ngựa) Danh từ giống cái... -
Stallitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng xtelit Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tráng xtelit -
Staminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thuộc nhị hoa Tính từ (thực vật học) thuộc nhị hoa -
Staminale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thuộc nhị hoa Tính từ (thực vật học) thuộc nhị hoa -
Staminode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhị lép Danh từ giống đực (thực vật học) nhị lép -
Stance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khổ thơ 1.2 ( số nhiều) thơ xtăngxơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Stand
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gian hàng (chợ phiên, triển lãm) 1.2 Sân bắn bia Danh từ giống đực Gian hàng (chợ phiên,... -
Standard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiêu chuẩn 1.2 Tổng đài (điện thoại) 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (đúng) tiêu chuẩn 2.2... -
Standardisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu chuẩn hóa Danh từ giống cái Sự tiêu chuẩn hóa -
Standardiser
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu chuẩn hóa Tính từ Tiêu chuẩn hóa -
Standardiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người coi tổng đài (điện thoại) Danh từ Người coi tổng đài (điện thoại) -
Standing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa vị xã hội 1.2 Mức tiện nghi Danh từ giống đực Địa vị xã hội Correspondre à son... -
Stannage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hồ thiếc (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.