Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Station-service

Mục lục

Danh từ giống cái

Trạm phục vụ ô tô

Xem thêm các từ khác

  • Stationnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở yên một chỗ 1.2 Không chuyển biến, không tiến triển, không đổi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu...
  • Stationnale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ église stationnale ) nhà thờ hành lễ Danh từ giống cái église stationale église...
  • Stationnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ lại 1.2 (quân sự) sự đồn trú Danh từ giống đực Sự đỗ lại Interdire le stationnement...
  • Stationner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dừng lại, đỗ lại 1.2 Phản nghĩa Circuler. Nội động từ Dừng lại, đỗ lại Phản nghĩa Circuler.
  • Statique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tĩnh học 2 Tính từ 2.1 Tĩnh 2.2 Phản nghĩa Dynamique. Danh từ giống cái Tĩnh học Tính từ...
  • Statiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tĩnh 1.2 Về mặt tĩnh học 1.3 Phản nghĩa Dynamiquement. Phó từ (một cách) tĩnh Về mặt tĩnh...
  • Statisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính tĩnh 1.2 Phản nghĩa Dynamisme. Danh từ giống đực Tính tĩnh Phản nghĩa Dynamisme.
  • Statisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học
  • Statisticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học
  • Statistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thống kê học 1.2 Sự thống kê; số liệu thống kê 2 Tính từ 2.1 Thống kê Danh từ giống...
  • Statoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mầm nghỉ (của động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật...
  • Statocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) túi thăng bằng Danh từ giống đực (sinh vật học) túi thăng bằng
  • Statolite

    Mục lục 1 Xem statolithe Xem statolithe
  • Statolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạt thăng bằng Danh từ giống cái (thực vật học) hạt thăng bằng otolite...
  • Stator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh
  • Statthalter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Đức)
  • Statu quo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên trạng Danh từ giống đực Nguyên trạng Maintenir le statu quo giữ nguyên trạng statu...
  • Statuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người làm tượng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đá làm tượng 1.6 Danh từ giống...
  • Statue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng Danh từ giống cái Tượng (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Statuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh 2 Nội động từ 2.1 Quyết định Ngoại động từ (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top