Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Statique

Mục lục

Danh từ giống cái

Tĩnh học

Tính từ

Tĩnh
électricité statique
tĩnh điện
sens statique
(sinh vật học) cảm giác cân bằng
Phản nghĩa Dynamique.

Xem thêm các từ khác

  • Statiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tĩnh 1.2 Về mặt tĩnh học 1.3 Phản nghĩa Dynamiquement. Phó từ (một cách) tĩnh Về mặt tĩnh...
  • Statisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính tĩnh 1.2 Phản nghĩa Dynamisme. Danh từ giống đực Tính tĩnh Phản nghĩa Dynamisme.
  • Statisticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học
  • Statisticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học
  • Statistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thống kê học 1.2 Sự thống kê; số liệu thống kê 2 Tính từ 2.1 Thống kê Danh từ giống...
  • Statoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mầm nghỉ (của động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật...
  • Statocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) túi thăng bằng Danh từ giống đực (sinh vật học) túi thăng bằng
  • Statolite

    Mục lục 1 Xem statolithe Xem statolithe
  • Statolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạt thăng bằng Danh từ giống cái (thực vật học) hạt thăng bằng otolite...
  • Stator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh
  • Statthalter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Đức)
  • Statu quo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên trạng Danh từ giống đực Nguyên trạng Maintenir le statu quo giữ nguyên trạng statu...
  • Statuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người làm tượng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đá làm tượng 1.6 Danh từ giống...
  • Statue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng Danh từ giống cái Tượng (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Statuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh 2 Nội động từ 2.1 Quyết định Ngoại động từ (từ...
  • Statuette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng con Danh từ giống cái Tượng con
  • Statufier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dựng tượng cho 1.2 Làm cho giống như pho tượng Ngoại động từ (thân mật) dựng...
  • Stature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vóc người; thân người 1.2 (nghĩa bóng) tầm vóc Danh từ giống cái Vóc người; thân người...
  • Statut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) điều lệ 1.2 Quy chế 1.3 Cương vị xã hội Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Statutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top