Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stradivarius

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra)

Xem thêm các từ khác

  • Stramoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược
  • Stramonium

    Mục lục 1 Xem stramoine Xem stramoine
  • Strangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt Danh từ giống cái Sự chẹt cổ, sự thắt...
  • Strapasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quấy quá Ngoại động từ Vẽ quấy quá
  • Strapontin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát) Danh từ giống đực Ghế phụ (trong xe khách...
  • Stras

    Mục lục 1 Xem strass Xem strass
  • Strass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc 1.2 (nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài Danh từ...
  • Strasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối
  • Strasser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu mắt đỏ Danh từ giống đực Bồ câu mắt đỏ
  • Strate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng 1.2 Tầng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa...
  • Stratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân bằng 1.2 (nông nghiệp) sự vùi (hạt giống) thành tầng trong cát Danh từ giống cái...
  • Stratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành tầng, phân tầng Ngoại động từ Xếp thành tầng, phân tầng
  • Stratigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng học 1.2 (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng 1.3 (y...
  • Stratigraphique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ stratigraphie stratigraphie
  • Stratiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi bụng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) ruồi bụng dẹt
  • Strato-cumulus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Strato-cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng tích Bản mẫu:Strato-cumulus Danh từ giống...
  • Strato-volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tầng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa...
  • Stratospause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh bình lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh bình lưu
  • Stratovision

    Mục lục 1 Sự truyền hình từ máy bay Sự truyền hình từ máy bay
  • Stratum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lớp Danh từ giống đực (sinh vật học) lớp Stratum granulosum lớp hạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top