Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Strass

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc
(nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Strasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối
  • Strasser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu mắt đỏ Danh từ giống đực Bồ câu mắt đỏ
  • Strate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng 1.2 Tầng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa...
  • Stratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân bằng 1.2 (nông nghiệp) sự vùi (hạt giống) thành tầng trong cát Danh từ giống cái...
  • Stratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành tầng, phân tầng Ngoại động từ Xếp thành tầng, phân tầng
  • Stratigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng học 1.2 (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng 1.3 (y...
  • Stratigraphique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ stratigraphie stratigraphie
  • Stratiome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi bụng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) ruồi bụng dẹt
  • Strato-cumulus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Strato-cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng tích Bản mẫu:Strato-cumulus Danh từ giống...
  • Strato-volcan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tầng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa...
  • Stratospause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh bình lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh bình lưu
  • Stratovision

    Mục lục 1 Sự truyền hình từ máy bay Sự truyền hình từ máy bay
  • Stratum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lớp Danh từ giống đực (sinh vật học) lớp Stratum granulosum lớp hạt
  • Stratus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Stratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng Bản mẫu:Stratus Danh từ giống đực (khí tượng)...
  • Strengite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng xtrengit Danh từ giống cái Khoáng xtrengit
  • Streptobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que chuỗi, liên trực khuẩn Danh từ giống đực (vi sinh vật học)...
  • Streptococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chuỗi, liên cầu chuỗi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)...
  • Streptokinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza
  • Streptolysine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) xtreptolizin Danh từ giống cái (sinh vật học; y học) xtreptolizin
  • Streptomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) xtreptomixin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top