- Từ điển Pháp - Việt
Streptokinase
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza
Xem thêm các từ khác
-
Streptolysine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) xtreptolizin Danh từ giống cái (sinh vật học; y học) xtreptolizin -
Streptomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) xtreptomixin -
Stress
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ứng suất Danh từ giống đực (y học) ứng suất -
Stressant
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất -
Stressante
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất -
Strette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đoạn đuổi dồn 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đột phá Danh từ giống... -
Striage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kẻ sọc (mặt đường) Danh từ giống đực Sự kẻ sọc (mặt đường) -
Striation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch, sự xoi 1.2 Kiểu rạch, kiểu xoi Danh từ giống cái Sự rạch, sự xoi Kiểu rạch,... -
Stricage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Sự đính hoa (vào tấm ren) Danh từ giống đực... -
Strict
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh 1.2 Tối thiểu 1.3 Hẹp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chật Tính từ Chặt... -
Stricte
Mục lục 1 Xem strict Xem strict -
Strictement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh 1.2 Hoàn toàn Phó từ Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh Hoàn toàn -
Striction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) sự co thắt 1.2 (y học) sự thắt chặt Danh từ giống cái (cơ học) sự co thắt... -
Stricto sensu
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghĩa hẹp Phó từ Theo nghĩa hẹp -
Stricturotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt chỗ hẹp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt chỗ hẹp -
Stridence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chói tai, sự inh ỏi 1.2 Tiếng kêu inh ỏi Danh từ giống cái Sự chói tai, sự inh ỏi Tiếng... -
Strident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai, inh ỏi Tính từ Chói tai, inh ỏi Cri strident tiếng kêu inh ỏi -
Stridente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai, inh ỏi Tính từ Chói tai, inh ỏi Cri strident tiếng kêu inh ỏi -
Strideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu chói tai Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Stridor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiếng thở rít Danh từ giống đực (y học) tiếng thở rít Le stridor des nouveau-nés...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.