- Từ điển Pháp - Việt
Suffocation
|
Danh từ giống cái
Sự nghẹt thở
Xem thêm các từ khác
-
Suffoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nghẹt thở 1.2 Làm uất lên 1.3 Làm sửng sốt 1.4 Nội động từ 1.5 Nghẹt thở 1.6 Uất... -
Suffragant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) phó hạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) giám mục phó hạt 1.4 Người có quyền bỏ... -
Suffragante
Mục lục 1 Xem suffragant Xem suffragant -
Suffrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Phiếu bầu 1.3 (văn học) sự tán thành, sự hoan nghênh Danh từ giống đực... -
Suffragette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phụ nữ đòi quyền bầu cử (ở Anh) Danh từ giống cái (sử học) phụ nữ đòi... -
Suffrutescent
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sous-frutescent sous-frutescent -
Suffusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn; sự chảy lan ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự tràn; sự chảy lan ra... -
Suggestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ám thị Tính từ Dễ ám thị -
Suggestif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm 1.2 Khêu gợi Tính từ Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm Musique suggestive... -
Suggestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gợi ý; điều gợi ý, ý kiến đề nghị 1.2 Sự ám thị Danh từ giống cái Sự gợi ý;... -
Suggestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám thị Ngoại động từ Ám thị Cette image l\'avait comme suggestionné à distance hình ảnh đó như... -
Suggestive
Mục lục 1 Xem suggestif Xem suggestif -
Sugillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu nhẹ Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu nhẹ -
Sui-generis
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Riêng, đặc thù Tính ngữ Riêng, đặc thù Saveur sui-generis vị đặc thù odeur sui-generis mùi hôi -
Suicidaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự tử, tự sát Tính từ Tự tử, tự sát Tendance suicidaire xu hướng tự sát -
Suicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự tử, sự tự sát Danh từ giống đực Sự tự tử, sự tự sát Suicide par empoisonnement... -
Suie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ hóng, nhọ nồi Danh từ giống cái Bồ hóng, nhọ nồi -
Suif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ (động vật) 1.2 (thông tục) lời mắng 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau Danh... -
Suifer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ suiffer suiffer -
Suiffard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo ị (súc vật) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật béo ị Tính từ Béo ị (súc vật) Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.