- Từ điển Pháp - Việt
Suffusion
|
Danh từ giống cái
(y học) sự tràn; sự chảy lan ra ngoài
Xem thêm các từ khác
-
Suggestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ám thị Tính từ Dễ ám thị -
Suggestif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm 1.2 Khêu gợi Tính từ Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm Musique suggestive... -
Suggestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gợi ý; điều gợi ý, ý kiến đề nghị 1.2 Sự ám thị Danh từ giống cái Sự gợi ý;... -
Suggestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám thị Ngoại động từ Ám thị Cette image l\'avait comme suggestionné à distance hình ảnh đó như... -
Suggestive
Mục lục 1 Xem suggestif Xem suggestif -
Sugillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu nhẹ Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu nhẹ -
Sui-generis
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Riêng, đặc thù Tính ngữ Riêng, đặc thù Saveur sui-generis vị đặc thù odeur sui-generis mùi hôi -
Suicidaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự tử, tự sát Tính từ Tự tử, tự sát Tendance suicidaire xu hướng tự sát -
Suicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự tử, sự tự sát Danh từ giống đực Sự tự tử, sự tự sát Suicide par empoisonnement... -
Suie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ hóng, nhọ nồi Danh từ giống cái Bồ hóng, nhọ nồi -
Suif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ (động vật) 1.2 (thông tục) lời mắng 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau Danh... -
Suifer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ suiffer suiffer -
Suiffard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo ị (súc vật) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật béo ị Tính từ Béo ị (súc vật) Danh từ giống... -
Suiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ Ngoại động từ Bôi mỡ Suiffer des bottes bôi mỡ vào giày ống -
Suiffeuse
Mục lục 1 Xem suiffeux Xem suiffeux -
Suiffeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem suif 1 1.2 (nghĩa xấu) béo ị Tính từ Xem suif 1 Matière suiffeuse chất mỡ (nghĩa xấu) béo ị -
Suint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lông cừu 1.2 Bọt thủy tinh (trong tô) Danh từ giống đực Mỡ lông cừu Bọt thủy tinh... -
Suintant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỉ nước Tính từ Rỉ nước Roche suintante đá rĩ nước -
Suintante
Mục lục 1 Xem suintant Xem suintant -
Suintement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rỉ nước 1.2 Nước rỉ ra Danh từ giống đực Sự rỉ nước Suintement d\'une plaie sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.