Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suiviste

Mục lục

Tính từ

Theo đuôi
Politique suiviste
chính sách theo đuôi
Danh từ
Kẻ theo đuôi

Xem thêm các từ khác

  • Suivre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo 2 Phản nghĩa Devancer, précéder 2.1 Tiếp theo 2.2 Tiếp tục 2.3 Đuổi theo, theo dõi 2.4 Nghe...
  • Sujet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, không tránh khỏi 1.2 Dễ bị, dễ mắc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Sujette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet
  • Sujétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2...
  • Sulcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Sulciforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng
  • Sulfadiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin
  • Sulfaguanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin
  • Sulfamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfamit Danh từ giống đực (dược học) sunfamit
  • Sulfamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfamique ) ( hóa học) axit sunfamic
  • Sulfanilamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfanilamit Danh từ giống đực (dược học) sunfanilamit
  • Sulfanilique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfanilique ) ( hóa học) axit sunfanilic
  • Sulfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phun sunfat Sulfatage des vignes...
  • Sulfatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự sunfat hóa Danh từ giống cái (điện học) sự sunfat hóa La sulfatation d\'un...
  • Sulfate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfat Danh từ giống đực ( hóa học) sunfat
  • Sulfater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (bằng) sunfat 1.2 (nông nghiệp) phun sunfat Ngoại động từ Xử lý (bằng) sunfat (nông nghiệp)...
  • Sulfateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) công nhân phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) công nhân phun sunfat
  • Sulfateuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun sunfat 1.2 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) súng tiểu liên Danh từ giống...
  • Sulfhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfhydrique ) ( hóa học) axit sunfuhiđric, hiđro sunfua
  • Sulfhydrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc hiđro sunfua Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc hiđro sunfua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top