Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sujet

Mục lục

Tính từ

Phải chịu, không tránh khỏi
Tous les hommes sont sujets à la mort
tất cả mọi người đều không tránh khỏi chết
Dễ bị, dễ mắc
Elle est sujette au mal de mer
chị ấy dễ bị say sóng
(từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc
Pays sujet
nước phụ thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) phải phục tùng
Être sujet aux lois
phải phục tùng pháp luật
sujet à caution caution
caution
Phản nghĩa Autonome, gouvernant.

Danh từ giống đực

Người thuộc quốc tịch (nào đó)
Il est sujet vietnamien
ông ấy thuộc quốc tịch Việt Nam
Bề tôi, thần dân
Les sujets de ce souverain
những thần dân của ông vua ấy
Lý do, cớ; mầm
Une querelle sans sujet
một cuộc cãi nhau không lý do
Sujet de se plaindre
có cớ để phàn nàn
Đề, đề tài
Bien lire le sujet
đọc đề cho kỹ
Un bon sujet de roman
một đề tài tiểu thuyết hay
(âm nhạc) chủ đề
Đối tượng
Bon sujet pour des expériences
đối tượng tốt cho thí nghiệm
Người, cá nhân
Bon sujet
người tốt
(tâm lý học) chủ thể
(ngôn ngữ học) chủ ngữ
Une proposition sans sujet
một mệnh đề không có chủ ngữ
(thực vật học) gốc ghép
au sujet de
về, về vấn đề
Il est réprimandé au sujet de ses dépenses
�� nó bị mắng về vấn đề tiêu pha của nó

Xem thêm các từ khác

  • Sujette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet
  • Sujétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2...
  • Sulcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Sulciforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng
  • Sulfadiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin
  • Sulfaguanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin
  • Sulfamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfamit Danh từ giống đực (dược học) sunfamit
  • Sulfamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfamique ) ( hóa học) axit sunfamic
  • Sulfanilamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfanilamit Danh từ giống đực (dược học) sunfanilamit
  • Sulfanilique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfanilique ) ( hóa học) axit sunfanilic
  • Sulfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phun sunfat Sulfatage des vignes...
  • Sulfatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự sunfat hóa Danh từ giống cái (điện học) sự sunfat hóa La sulfatation d\'un...
  • Sulfate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfat Danh từ giống đực ( hóa học) sunfat
  • Sulfater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (bằng) sunfat 1.2 (nông nghiệp) phun sunfat Ngoại động từ Xử lý (bằng) sunfat (nông nghiệp)...
  • Sulfateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) công nhân phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) công nhân phun sunfat
  • Sulfateuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun sunfat 1.2 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) súng tiểu liên Danh từ giống...
  • Sulfhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfhydrique ) ( hóa học) axit sunfuhiđric, hiđro sunfua
  • Sulfhydrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc hiđro sunfua Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc hiđro sunfua
  • Sulfhydryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfuhidrila Danh từ giống đực ( hóa học) sunfuhidrila
  • Sulfimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfimit Danh từ giống đực ( hóa học) sunfimit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top