Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Superciment

Mục lục

Danh từ giống đực

Xi măng siêu hạng

Xem thêm các từ khác

  • Supercoquentieuse

    Mục lục 1 Xem supercoquentieux Xem supercoquentieux
  • Supercoquentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tuyệt trần Tính từ (thông tục) tuyệt trần
  • Supercritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu tới hạn Tính từ (vật lý học) siêu tới hạn
  • Superfemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vật cái trội Danh từ giống cái (sinh vật học) vật cái trội
  • Superficiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên mặt đất Tính từ Trên mặt đất Propriété superficiaire (luật học, pháp lý) quyền sở hữu trên...
  • Superficie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề mặt, diện tích 1.2 (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt 1.3 Phản nghĩa Fond, profondeur. Danh từ...
  • Superficiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem supeficie 1 1.2 (nghĩa bóng) nông cạn, hời hợt 1.3 Phản nghĩa Profond. Tính từ Xem supeficie 1 Les couches...
  • Superficielle

    Mục lục 1 Xem superficiel Xem superficiel
  • Superficiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở bề mặt 1.2 Nông cạn, hời hợt Phó từ Ở bề mặt Blessé superficiellement bị thương ở bề mặt...
  • Superfin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) thượng hảo hạng Tính từ (thương nghiệp) thượng hảo hạng Huile superfine dầu thượng...
  • Superfine

    Mục lục 1 Xem superfin Xem superfin
  • Superfinir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rà tinh Ngoại động từ (kỹ thuật) rà tinh Superfinir une pièce mécanique rà tinh một...
  • Superfinition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự rà tinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự rà tinh
  • Superflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái thừa 2.2 Phản nghĩa Essentiel, indispensable, nécessaire, obligatoire, utile....
  • Superflue

    Mục lục 1 Xem superflu Xem superflu
  • Superforteresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháo đài bay khổng lồ Danh từ giống cái Pháo đài bay khổng lồ Nous avons abattu plusieurs superforteresses...
  • Supergrand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) siêu cường quốc Danh từ giống đực (thân mật) siêu cường quốc
  • Superinvolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự thu teo quá mức Danh từ giống cái (y học) sự thu teo quá mức superinvolution de...
  • Superlatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất 1.2 (nghĩa bóng) cực độ, cực...
  • Superlative

    Mục lục 1 Xem superlatif Xem superlatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top