Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Superforteresse

Mục lục

Danh từ giống cái

Pháo đài bay khổng lồ
Nous avons abattu plusieurs superforteresses
chúng ta đã hạ nhiều pháo đài bay khổng lồ

Xem thêm các từ khác

  • Supergrand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) siêu cường quốc Danh từ giống đực (thân mật) siêu cường quốc
  • Superinvolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự thu teo quá mức Danh từ giống cái (y học) sự thu teo quá mức superinvolution de...
  • Superlatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất 1.2 (nghĩa bóng) cực độ, cực...
  • Superlative

    Mục lục 1 Xem superlatif Xem superlatif
  • Superlativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) hết sức; quá mức, đến cực điểm Phó từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Superlicocantieuse

    Mục lục 1 Xem superlicocantieux Xem superlicocantieux
  • Superlicocantieux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ supercoquentieux supercoquentieux
  • Superman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều supermen) 1.1 Siêu nhân Danh từ giống đực ( số nhiều supermen) Siêu nhân
  • Supernaturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực supranaturalisme supranaturalisme
  • Supernova

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) sao mới rất sáng Danh từ giống cái (thiên (văn học)) sao mới rất sáng
  • Superovarié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bầu trên 2 Phản nghĩa 2.1 Inférovarié [[]] Tính từ (thực vật học) (có) bầu...
  • Superovulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tăng trứng rụng Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tăng trứng rụng
  • Superphosphate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) supephosphat Danh từ giống đực ( hóa học) supephosphat
  • Superpolyamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) superpoliamit Danh từ giống đực ( hóa học) superpoliamit
  • Superposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chồng lên nhau Tính từ Có thể chồng lên nhau Figures superposables hình có thể chồng lên nhau
  • Superposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp chồng, chồng lên nhau Ngoại động từ Xếp chồng, chồng lên nhau Superposer des assiettes...
  • Superposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chồng lên nhau, sự chồng Danh từ giống cái Sự chồng lên nhau, sự chồng La superposition...
  • Superposé

    Tính từ (thực vật học) xếp chồng
  • Superproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) bộ phim đầu tư nhiều tiền Danh từ giống cái (điện ảnh) bộ phim đầu tư...
  • Superpréfet

    Danh từ giống đực Tổng thanh tra đặc phái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top