Xem thêm các từ khác
-
Surah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa xura, lụa chéo Danh từ giống đực Lụa xura, lụa chéo -
Suraigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất chói tai 1.2 Rất buốt, rất nhói, kịch liệt 1.3 (y học) tối cấp Tính từ Rất chói tai Cri suraigu... -
Surajoutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm nữa vào Danh từ giống đực Sự thêm nữa vào -
Surajouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa vào Ngoại động từ Thêm nữa vào Surajouter des preuves thêm chứng cớ nữa vào -
Sural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Triceps sural cơ ba đầu bắp chân -
Surale
Mục lục 1 Xem sural Xem sural -
Suralimentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức 1.3 Phản... -
Suralimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) cung cấp chất đốt quá mức (cho một động... -
Suranal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đối hậu môn Tính từ (động vật học) đối hậu môn -
Suranale
Mục lục 1 Xem suranal Xem suranal -
Surannation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự hết hiệu lực; sự quá hạn Danh từ giống cái... -
Suranné
Tính từ Lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ Conception surannée quan niệm lỗi thời Moeurs surannées phong tục cổ hủ (luật học, (pháp... -
Surarbitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) siêu trọng tài, trọng tài quyết định Danh từ giống đực (luật... -
Surate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran) Danh từ giống cái Thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran) -
Surati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát sữa trâu (ấn Độ) Danh từ giống đực Pho mát sữa trâu (ấn Độ) -
Surbaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) độ thấp (của vòm) Danh từ giống đực (kiến trúc) độ thấp (của vòm) -
Surbaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) hạ thật thấp Ngoại động từ (kiến trúc) hạ thật thấp Surbaisser une vo‰te... -
Surbaissé
Tính từ Rất thấp Carrosserie surbaissée thùng xe rất thấp Voûte surbaissée vòm rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang) -
Surbille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần ngọn (cây gỗ) Danh từ giống cái Phần ngọn (cây gỗ) -
Surboum
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái surprise-partie surprise-partie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.