Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surconsommation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tiêu thụ quá mức

Xem thêm các từ khác

  • Surcostal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên sườn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ trên sườn Tính từ (giải phẫu)...
  • Surcostale

    Mục lục 1 Xem surcostal Xem surcostal
  • Surcot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo ngoài Danh từ giống đực (sử học) áo ngoài
  • Surcoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá quá mức Ngoại động từ Đánh giá quá mức On a surcoté ses efforts người ta đã đánh...
  • Surcoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt cao hơn Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt...
  • Surcouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn
  • Surcreusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói quá xuống (của lòng sông băng) Danh từ giống đực (địa...
  • Surcroissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng quá mức Danh từ giống cái Sự sinh trưởng quá mức
  • Surcuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại, nung lại Ngoại động từ Nấu lại, nung lại Surcuire de la chaux nung lại vôi
  • Surcuisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu lại, sự nung lại Danh từ giống cái Sự nấu lại, sự nung lại
  • Surcuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôi nung quá lửa Danh từ giống đực Vôi nung quá lửa
  • Surdent

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng khểnh Danh từ giống cái Răng khểnh
  • Surdorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng hai lớp 1.2 Vàng mạ hai lớp Ngoại động từ Mạ vàng hai lớp Vàng mạ hai lớp
  • Surdos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai lưng (ngựa đóng xe) Danh từ giống đực Đai lưng (ngựa đóng xe)
  • Surdosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự dùng thuốc quá liều Danh từ giống đực (y học) sự dùng thuốc quá liều
  • Sure

    Mục lục 1 Xem sur Xem sur
  • Sureau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sureau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây cơm cháy Bản mẫu:Sureau Danh từ giống đực (thực...
  • Surelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chua me lá me Danh từ giống cái (thực vật học) cây chua me lá me
  • Surestarie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thời gian quá hạn bốc dỡ 1.2 (hàng hải) tiền bồi thường quá hạn bốc dỡ...
  • Surestimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá quá cao Danh từ giống cái Sự đánh giá quá cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top