- Từ điển Pháp - Việt
Surcoter
|
Ngoại động từ
Đánh giá quá mức
Xem thêm các từ khác
-
Surcoupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt cao hơn Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự cắt... -
Surcouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) cắt cao hơn -
Surcreusement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự xói quá xuống (của lòng sông băng) Danh từ giống đực (địa... -
Surcroissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh trưởng quá mức Danh từ giống cái Sự sinh trưởng quá mức -
Surcuire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu lại, nung lại Ngoại động từ Nấu lại, nung lại Surcuire de la chaux nung lại vôi -
Surcuisson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nấu lại, sự nung lại Danh từ giống cái Sự nấu lại, sự nung lại -
Surcuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôi nung quá lửa Danh từ giống đực Vôi nung quá lửa -
Surdent
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng khểnh Danh từ giống cái Răng khểnh -
Surdorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng hai lớp 1.2 Vàng mạ hai lớp Ngoại động từ Mạ vàng hai lớp Vàng mạ hai lớp -
Surdos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai lưng (ngựa đóng xe) Danh từ giống đực Đai lưng (ngựa đóng xe) -
Surdosage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự dùng thuốc quá liều Danh từ giống đực (y học) sự dùng thuốc quá liều -
Sure
Mục lục 1 Xem sur Xem sur -
Sureau
Mục lục 1 Bản mẫu:Sureau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây cơm cháy Bản mẫu:Sureau Danh từ giống đực (thực... -
Surelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chua me lá me Danh từ giống cái (thực vật học) cây chua me lá me -
Surestarie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thời gian quá hạn bốc dỡ 1.2 (hàng hải) tiền bồi thường quá hạn bốc dỡ... -
Surestimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá quá cao Danh từ giống cái Sự đánh giá quá cao -
Surestimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá quá cao 1.2 Phản nghĩa Sous-estimer. Ngoại động từ Đánh giá quá cao Surestimer ses possibilités... -
Suret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi giôn giốt, hơi chua Tính từ Hơi giôn giốt, hơi chua Vin suret rượu vang hơi giôn giốt -
Surette
Mục lục 1 Xem suret Xem suret -
Surexcitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị kích thích quá độ Tính từ Có thể bị kích thích quá độ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.