Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suri

Mục lục

Tính từ

Trở chua, hóa chua

Xem thêm các từ khác

  • Suricate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầy dũi Danh từ giống đực (động vật học) cầy dũi
  • Surie

    Mục lục 1 Xem suri Xem suri
  • Surikate

    Mục lục 1 Xem suricate Xem suricate
  • Surimposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế thêm Ngoại động từ Đánh thuế thêm
  • Surimposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế đóng thêm Danh từ giống cái Thuế đóng thêm
  • Surimpression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự in chồng Danh từ giống cái (điện ảnh) sự in chồng Scène de rêve qui se...
  • Surin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) dao găm; dao Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) dao găm;...
  • Suriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đâm bằng dao găm Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) đâm bằng...
  • Surineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ đâm dao găm Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ...
  • Surinfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bội nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự bội nhiễm
  • Surintedant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học học) viên tổng giám sát Danh từ giống đực (sử học học) viên tổng giám sát...
  • Surintendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức tổng giám sát 1.2 Dinh tổng giám sát Danh từ giống cái (sử học) chức tổng...
  • Surintendante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hiệu trưởng (một số trường học) 1.2 Nữ phụ trách công tác xã hội (ở nhà máy)...
  • Surinvestissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự đầu tư quá mức Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự đầu...
  • Surir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở chua, chua đi Nội động từ Trở chua, chua đi Les chaleurs font surir le vin nóng làm cho rượu...
  • Surjet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi khâu vắt (để chắp hai mảnh vải) Danh từ giống đực Mũi khâu vắt (để chắp hai...
  • Surjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu vá Ngoại động từ Khâu vá
  • Surjeteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy khâu vắt 1.2 Thợ khâu vắt Danh từ giống cái Máy khâu vắt Thợ khâu vắt
  • Surlargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng đường nới rộng (ở chỗ đường quành) Danh từ giống cái Lòng đường nới rộng...
  • Surlendemain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau nữa Danh từ giống đực Ngày hôm sau nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top