- Từ điển Pháp - Việt
Surineur
|
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ đâm dao găm
Xem thêm các từ khác
-
Surinfection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bội nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự bội nhiễm -
Surintedant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học học) viên tổng giám sát Danh từ giống đực (sử học học) viên tổng giám sát... -
Surintendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức tổng giám sát 1.2 Dinh tổng giám sát Danh từ giống cái (sử học) chức tổng... -
Surintendante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hiệu trưởng (một số trường học) 1.2 Nữ phụ trách công tác xã hội (ở nhà máy)... -
Surinvestissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự đầu tư quá mức Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự đầu... -
Surir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở chua, chua đi Nội động từ Trở chua, chua đi Les chaleurs font surir le vin nóng làm cho rượu... -
Surjet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi khâu vắt (để chắp hai mảnh vải) Danh từ giống đực Mũi khâu vắt (để chắp hai... -
Surjeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu vá Ngoại động từ Khâu vá -
Surjeteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy khâu vắt 1.2 Thợ khâu vắt Danh từ giống cái Máy khâu vắt Thợ khâu vắt -
Surlargeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng đường nới rộng (ở chỗ đường quành) Danh từ giống cái Lòng đường nới rộng... -
Surlendemain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau nữa Danh từ giống đực Ngày hôm sau nữa -
Surlier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) quấn đầu (dây cáp cho khỏi sổ) Ngoại động từ (hàng hải) quấn đầu (dây cáp... -
Surliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự quấn đầu (dây cáp) Danh từ giống cái (hàng hải) sự quấn đầu (dây cáp) -
Surlonge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng thịt lưng bò Danh từ giống cái Miếng thịt lưng bò -
Surlouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thuê quá đắt 1.2 Thuê quá đắt Ngoại động từ Cho thuê quá đắt Thuê quá đắt -
Surloyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thuê trội thêm Danh từ giống đực Tiền thuê trội thêm -
Surmah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn đen (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ dùng) Danh từ giống đực Phấn đen (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ... -
Surmenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm quá sức, sự lao lực Danh từ giống đực Sự làm quá sức, sự lao lực -
Surmenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lao lực Tính từ Lao lực Travail surmenant công việc lao lực -
Surmenante
Mục lục 1 Xem surmenant Xem surmenant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.