- Từ điển Pháp - Việt
Surpresseur
Xem thêm các từ khác
-
Surpression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) áp suất dư Danh từ giống cái (kỹ thuật) áp suất dư -
Surprime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm trả thêm Danh từ giống cái Tiền bảo hiểm trả thêm -
Surpris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngạc nhiên, sửng sốt Tính từ Ngạc nhiên, sửng sốt Je suis surpris de son inconduite tôi ngạc nhiên về... -
Surprise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự ngạc nhiên 2.2 Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng... -
Surprise-partie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà riêng Danh từ giống cái Cuộc liên hoan khiêu vũ tại nhà... -
Surprise-party
Mục lục 1 Xem surprise-partie Xem surprise-partie -
Surproduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự sản xuất thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-production. Danh từ giống cái (kinh tế) sự... -
Surproduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sản xuất thừa Ngoại động từ Sản xuất thừa -
Surre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần -
Surrection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự trồi lên 1.2 Phản nghĩa Subsidence. Danh từ giống cái (địa chất,... -
Surremise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm Danh từ giống cái (thương nghiệp) tiền chiết giá thêm -
Surrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây sồi bần Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây sồi bần -
Sursalaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền công thêm Danh từ giống đực Tiền công thêm -
Sursaturant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá bão hòa Tính từ Quá bão hòa Vapeur sursaturante hơi quá bão hòa -
Sursaturante
Mục lục 1 Xem sursaturant Xem sursaturant -
Sursaturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá bão hòa Danh từ giống cái Sự quá bão hòa -
Sursaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quá bão hòa 1.2 Làm cho chán phè Ngoại động từ Làm cho quá bão hòa Làm cho chán phè -
Sursaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật nẩy mình 1.2 (nghĩa bóng) sự bộc phát Danh từ giống đực Sự giật nẩy mình... -
Sursauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật nẩy mình Nội động từ Giật nẩy mình Nouvelle qui fait sursauter cái tin làm giật mình tỉnh... -
Sursemer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) gieo giặm Ngoại động từ (nông nghiệp) gieo giặm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.