- Từ điển Pháp - Việt
Sursalaire
Xem thêm các từ khác
- 
                                SursaturantMục lục 1 Tính từ 1.1 Quá bão hòa Tính từ Quá bão hòa Vapeur sursaturante hơi quá bão hòa
- 
                                SursaturanteMục lục 1 Xem sursaturant Xem sursaturant
- 
                                SursaturationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá bão hòa Danh từ giống cái Sự quá bão hòa
- 
                                SursaturerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quá bão hòa 1.2 Làm cho chán phè Ngoại động từ Làm cho quá bão hòa Làm cho chán phè
- 
                                SursautMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật nẩy mình 1.2 (nghĩa bóng) sự bộc phát Danh từ giống đực Sự giật nẩy mình...
- 
                                SursauterMục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật nẩy mình Nội động từ Giật nẩy mình Nouvelle qui fait sursauter cái tin làm giật mình tỉnh...
- 
                                SursemerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) gieo giặm Ngoại động từ (nông nghiệp) gieo giặm
- 
                                SurseoirMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hoãn 2 Nội động từ 2.1 (luật học, pháp lý) hoãn 2.2 Phản nghĩa Avancer....
- 
                                SursisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn; thời hạn hoãn 1.2 Án treo Danh từ giống đực Sự hoãn; thời hạn hoãn Sursis d\'appel...
- 
                                SursitaireMục lục 1 Danh từ 1.1 Người được hưởng án treo 1.2 Người được hoãn tòng quân 1.3 Tính từ 1.4 Được hưởng án treo 1.5...
- 
                                SursollicitationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) hiện tượng suy nhược tâm thần Danh từ giống cái (tâm lý học) hiện tượng...
- 
                                SursoufflageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thổi quá, sự thổi sâu (trong lò chuyển) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
- 
                                SurtauxMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ suất quá cao Danh từ giống đực Tỷ suất quá cao
- 
                                SurtaxeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế phụ thu 1.2 Thuế quá nặng Danh từ giống cái Thuế phụ thu Surtaxe progressive thuế phụ...
- 
                                SurtaxerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế phụ thu 1.2 Đánh thuế quá nặng Ngoại động từ Đánh thuế phụ thu Đánh thuế...
- 
                                SurtensionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự quá điện áp 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng quá căng Danh từ giống cái (điện...
- 
                                SurtondreMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén mót lông (ở da cừu) Ngoại động từ Xén mót lông (ở da cừu)
- 
                                SurtonteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén mót lông (ở da cừu) 1.2 Lông xén mót Danh từ giống cái Sự xén mót lông (ở da cừu)...
- 
                                SurtorsMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự săn quá mức Danh từ giống đực (ngành dệt) sự săn quá mức
- 
                                SurtoutMục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là 2 Danh từ giống đực 2.1 Áo mặc ngoài 2.2 Mái che đõ ông 2.3 Khay trang trí bàn tiệc Phó từ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                