- Từ điển Pháp - Việt
Tacco
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim ông lão
Xem thêm các từ khác
-
Tacet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng -
Tachant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bẩn Tính từ Làm bẩn -
Tache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm 1.2 (hội họa) mảng 1.3 (nghĩa bóng) vết nhơ 1.4 Đồng âm Tâche. Danh từ giống... -
Tacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) làm ô làm xấu 1.3 Phản nghĩa Détacher Ngoại động... -
Tacheture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, điểm lấm chấm Danh từ giống cái Đốm, điểm lấm chấm Les tachetures de la peau du... -
Tacheté
Tính từ Lốm đốm Des points noirs tachettent le pelage những chấm đen điểm lốm đốm bộ lông -
Tachina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hoa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hoa -
Tachisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) hội họa mảng Danh từ giống đực (nghệ thuật) hội họa mảng -
Tachiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ họa mảng Danh từ Họa sĩ họa mảng -
Tachistoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhìn nhanh Danh từ giống đực Máy nhìn nhanh -
Tachistoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn nhanh Tính từ Nhìn nhanh -
Tachyarythmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nhịp nhanh Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nhịp nhanh -
Tachycardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh 1.2 Phản nghĩa Bradycardie. Danh từ giống cái... -
Tachydrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tachidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tachidrit -
Tachygraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tốc độ ký Danh từ giống đực Tốc độ ký -
Tachygraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết tốc ký Danh từ giống cái Lối viết tốc ký -
Tachygraphique
Mục lục 1 Tính từ tốc ký Tính từ tốc ký -
Tachymètre
Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) tốc kế vòng -
Tachyphagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ăn nhanh Danh từ giống cái (y học) thói ăn nhanh -
Tachyphylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự miễn dịch nhanh Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch nhanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.