Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tachistoscopique

Mục lục

Tính từ

Nhìn nhanh

Xem thêm các từ khác

  • Tachyarythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nhịp nhanh Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nhịp nhanh
  • Tachycardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh 1.2 Phản nghĩa Bradycardie. Danh từ giống cái...
  • Tachydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tachidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tachidrit
  • Tachygraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tốc độ ký Danh từ giống đực Tốc độ ký
  • Tachygraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết tốc ký Danh từ giống cái Lối viết tốc ký
  • Tachygraphique

    Mục lục 1 Tính từ tốc ký Tính từ tốc ký
  • Tachymètre

    Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) tốc kế vòng
  • Tachyphagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ăn nhanh Danh từ giống cái (y học) thói ăn nhanh
  • Tachyphylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự miễn dịch nhanh Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch nhanh
  • Tachyphémie

    Danh từ giống cái Chứng nói nhanh
  • Tachystolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nhịp tâm thu nhanh Danh từ giống cái (y học) nhịp tâm thu nhanh
  • Tachéographe

    Danh từ giống đực (địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) máy họa đồ
  • Tachéomètre

    Danh từ giống đực Máy takê, máy toàn đạc
  • Tachéométrie

    Danh từ giống cái Phép toàn đạc
  • Tacite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngầm, mặc nhiên 1.2 Phản nghĩa Exprimé, formel, manifeste. Tính từ Ngầm, mặc nhiên Consentement tacite sự...
  • Tacitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngầm, mặc nhiên Phó từ Ngầm, mặc nhiên Approuver tacitement tán thành ngầm
  • Taciturne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít nói, trầm mặc 1.2 Phản nghĩa Communucatif, disert, loquace, parleur. Tính từ Ít nói, trầm mặc Personne...
  • Taciturnité

    Danh từ giống cái (văn học) tính ít nói, thái độ trầm mặc
  • Tacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con Danh từ giống đực Cá hồi con
  • Taconeos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhịp giậm gót (trong một điệu nhảy) Danh từ giống đực Nhịp giậm gót (trong một điệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top