Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taconner

Mục lục

Ngoại động từ

(ngành in) dỗ cao lên (những chữ tụt thấp)

Xem thêm các từ khác

  • Tacot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) xe ô tô cà tàng Danh từ giống đực (thân mật) xe ô tô cà tàng
  • Tacouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại; thần học) tiên Danh từ giống đực (thần thoại; thần học) tiên
  • Tact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) xúc giác 1.2 (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khéo xử Danh từ giống đực ( số...
  • Tacticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chiến thuật Danh từ Nhà chiến thuật
  • Tacticienne

    Mục lục 1 Xem tacticien Xem tacticien
  • Tacticographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự theo dõi bản đồ chiến thuật Danh từ giống cái (quân sự) sự theo dõi bản...
  • Tactile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xúc giác Tính từ (thuộc) xúc giác Corpuscules tactiles tiểu thể xúc giác Poils tactiles (động...
  • Tactique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến thuật 1.2 Sách lược 2 Tính từ 2.1 (thuộc) chiến thuật 2.2 (thuộc) sách lược Danh...
  • Tactiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng chiến thuật 1.2 Đúng sách lược Phó từ Đúng chiến thuật Đúng sách lược
  • Tactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính...
  • Tactum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) cảm giác Danh từ giống đực (tâm lý học) cảm giác Tactum buccal cảm giác...
  • Tadjik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan
  • Tadorne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ đỏ
  • Tael

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng, lạng Danh từ giống đực Lượng, lạng
  • Taenia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ténia ténia
  • Taf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.2 Sự sợ hãi 1.3 Phần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Taffetas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lựa trơn Danh từ giống đực Lựa trơn
  • Taffetatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt lụa trơn Danh từ giống đực Thợ dệt lụa trơn
  • Taffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người nhút nhát Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) người...
  • Tafia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) rượu mía Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top