- Từ điển Pháp - Việt
Tael
Xem thêm các từ khác
-
Taenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ténia ténia -
Taf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.2 Sự sợ hãi 1.3 Phần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt... -
Taffetas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lựa trơn Danh từ giống đực Lựa trơn -
Taffetatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt lụa trơn Danh từ giống đực Thợ dệt lụa trơn -
Taffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người nhút nhát Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) người... -
Tafia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) rượu mía Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa... -
Tag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách xùa Ma rốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách xùa... -
Tagal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ta-gan ( Phi líp pin) 1.2 Sợi tagan (làm mũ) Danh từ giống đực (ngôn... -
Tagatose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tagatoza Danh từ giống đực ( hóa học) tagatoza -
Tagetes
Mục lục 1 Xem tagèle Xem tagèle -
Tagilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tagilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tagilit -
Taguan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc bay úc Danh từ giống đực (động vật học) sóc bay úc -
Tahitien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ta-hi-ti Tính từ (thuộc) Ta-hi-ti -
Tahitienne
Mục lục 1 Xem tahitien Xem tahitien -
Taie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo gối 1.2 (y học) vảy cá (ở mắt) Danh từ giống cái Áo gối (y học) vảy cá (ở mắt) -
Tailing
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẫy đuôi lên mặt nước (cá) Tính từ Vẫy đuôi lên mặt nước (cá) -
Taillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) phải nộp thuế thân Tính từ (sử học) phải nộp thuế thân -
Taillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt 1.2 Vết rạch 1.3 Đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong) Danh từ giống... -
Taillader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đứt 1.2 Rạch Ngoại động từ Làm đứt Se taillader le menton en se rasant cạo râu bị đứt... -
Taillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự băm (đất làm gạch) 1.2 (kỹ thuật) sự cắt gọt Danh từ giống đực Sự băm (đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.