Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tagilite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) tagilit

Xem thêm các từ khác

  • Taguan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc bay úc Danh từ giống đực (động vật học) sóc bay úc
  • Tahitien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ta-hi-ti Tính từ (thuộc) Ta-hi-ti
  • Tahitienne

    Mục lục 1 Xem tahitien Xem tahitien
  • Taie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo gối 1.2 (y học) vảy cá (ở mắt) Danh từ giống cái Áo gối (y học) vảy cá (ở mắt)
  • Tailing

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẫy đuôi lên mặt nước (cá) Tính từ Vẫy đuôi lên mặt nước (cá)
  • Taillable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) phải nộp thuế thân Tính từ (sử học) phải nộp thuế thân
  • Taillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt 1.2 Vết rạch 1.3 Đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong) Danh từ giống...
  • Taillader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đứt 1.2 Rạch Ngoại động từ Làm đứt Se taillader le menton en se rasant cạo râu bị đứt...
  • Taillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự băm (đất làm gạch) 1.2 (kỹ thuật) sự cắt gọt Danh từ giống đực Sự băm (đất...
  • Taillanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm xẻng cuốc 1.2 Nghề bán xẻng cuốc Danh từ giống cái Nghề làm xẻng cuốc Nghề...
  • Taillandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm xẻng cuốc Danh từ giống đực Thợ làm xẻng cuốc
  • Taillant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi Le taillant d\'une hache...
  • Taille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt, sự gọt, sự đẽo 1.2 (nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén 1.3 (lâm nghiệp) sự...
  • Taille-buissons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kéo xén cây Danh từ giống đực không đổi Kéo xén cây
  • Taille-crayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt bút chì Danh từ giống đực Cái gọt bút chì
  • Taille-crayons

    Mục lục 1 Xem taille-crayon Xem taille-crayon
  • Taille-douce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc trổ 1.2 Bản khắc trổ 1.3 Tranh khắc trổ Danh từ giống cái Sự khắc trổ Bản...
  • Taille-ongles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái gọt móng tay Danh từ giống đực không đổi Cái gọt móng tay
  • Taille-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao cắt bánh mì Danh từ giống đực không đổi Dao cắt bánh mì
  • Taille-racines

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao xắt củ Danh từ giống đực không đổi Dao xắt củ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top