Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Takadiastase

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học; sinh lý học) tacađiataza

Xem thêm các từ khác

  • Takang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương tacang Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương tacang
  • Takaout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mụn hoa liễu bách (dùng thuộc da dê, da cừu) Danh từ giống đực Mụn hoa liễu bách (dùng...
  • Talaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) dài đến gót Robe talaire áo dài đến gót
  • Talalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau gót Danh từ giống cái (y học) chứng đau gót
  • Talapoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan, Miến Điện) Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà sư ( Thái Lan,...
  • Talauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây giồi
  • Talbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) giấy bạc
  • Talc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tan Poudre de talc bột tan
  • Talcachiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến tan, tansit Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến tan,...
  • Talcaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ talc talc
  • Taled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taleth taleth
  • Talent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài, tài năng 1.2 Người có tài, người tài năng 1.3 (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng...
  • Talentueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái talentueux talentueux
  • Talentueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tài ba Phó từ Tài ba
  • Talentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có tài, tài ba Tính từ (thân mật) có tài, tài ba
  • Taler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập 1.2 (nghĩa bóng) cắn rứt Ngoại động từ Làm giập Taler les fruits làm giập quả (nghĩa...
  • Taleth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khán lễ (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) khán lễ (của người...
  • Talion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt bằng ngang 1.2 (nghĩa bóng) đòn ăn miếng trả miếng Danh từ...
  • Talipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tallipot tallipot
  • Talisman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa Danh từ giống đực Bùa Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top