Xem thêm các từ khác
-
Taled
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taleth taleth -
Talent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài, tài năng 1.2 Người có tài, người tài năng 1.3 (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng... -
Talentueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái talentueux talentueux -
Talentueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tài ba Phó từ Tài ba -
Talentueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có tài, tài ba Tính từ (thân mật) có tài, tài ba -
Taler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập 1.2 (nghĩa bóng) cắn rứt Ngoại động từ Làm giập Taler les fruits làm giập quả (nghĩa... -
Taleth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khán lễ (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) khán lễ (của người... -
Talion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt bằng ngang 1.2 (nghĩa bóng) đòn ăn miếng trả miếng Danh từ... -
Talipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tallipot tallipot -
Talisman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa Danh từ giống đực Bùa Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister (nghĩa... -
Talismanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) thần diệu Tính từ talisman talisman (nghĩa bóng) thần diệu -
Talitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ chét biển (một loài động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống... -
Talkie-walkie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực walkie-talkie walkie-talkie -
Tallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đẻ nhánh (gốc) 1.2 Các nhánh gốc, (của một cây) Danh từ giống đực... -
Talle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) để nhánh (gốc) 1.2 Phản nghĩa Thalle. Danh từ giống cái (nông nghiệp) để... -
Tallipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ quạt tallipot... -
Talma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng vai Danh từ giống đực Áo choàng vai -
Talmouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh lá 1.2 (thông tục) cái bạt tai Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Talmud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh tan-mút (đạo Do Thái) Danh từ giống đực Kinh tan-mút (đạo Do Thái) -
Talmudique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái) Tính từ (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.