Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Talcaire

Mục lục

Tính từ

talc
talc

Xem thêm các từ khác

  • Taled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taleth taleth
  • Talent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài, tài năng 1.2 Người có tài, người tài năng 1.3 (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng...
  • Talentueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái talentueux talentueux
  • Talentueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tài ba Phó từ Tài ba
  • Talentueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có tài, tài ba Tính từ (thân mật) có tài, tài ba
  • Taler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập 1.2 (nghĩa bóng) cắn rứt Ngoại động từ Làm giập Taler les fruits làm giập quả (nghĩa...
  • Taleth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khán lễ (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) khán lễ (của người...
  • Talion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt bằng ngang 1.2 (nghĩa bóng) đòn ăn miếng trả miếng Danh từ...
  • Talipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tallipot tallipot
  • Talisman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùa Danh từ giống đực Bùa Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister (nghĩa...
  • Talismanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) thần diệu Tính từ talisman talisman (nghĩa bóng) thần diệu
  • Talitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ chét biển (một loài động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống...
  • Talkie-walkie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực walkie-talkie walkie-talkie
  • Tallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đẻ nhánh (gốc) 1.2 Các nhánh gốc, (của một cây) Danh từ giống đực...
  • Talle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) để nhánh (gốc) 1.2 Phản nghĩa Thalle. Danh từ giống cái (nông nghiệp) để...
  • Tallipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ quạt tallipot...
  • Talma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng vai Danh từ giống đực Áo choàng vai
  • Talmouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh lá 1.2 (thông tục) cái bạt tai Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Talmud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kinh tan-mút (đạo Do Thái) Danh từ giống đực Kinh tan-mút (đạo Do Thái)
  • Talmudique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái) Tính từ (thuộc) kinh tan-mút (đạo Do Thái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top