Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tanker

Mục lục

Danh từ giống đực

Tàu chở dầu

Xem thêm các từ khác

  • Tankiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) chiến sĩ đơn vị xe tăng Danh từ giống đực (quân sự) chiến sĩ đơn vị xe...
  • Tannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (da) Danh từ giống đực Sự thuộc (da)
  • Tannant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thuộc da 1.2 (thân mật) quấy rầy làm phiền Tính từ Để thuộc da Ecorces tannantes vỏ cây để...
  • Tannante

    Mục lục 1 Xem tannant Xem tannant
  • Tanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u nang bã Danh từ giống cái (y học) u nang bã
  • Tanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc (da) 1.2 (thân mật) quấy rầy 1.3 Làm sạm Ngoại động từ Thuộc (da) (thân mật) quấy...
  • Tannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuộc da 1.2 Ngành thuộc da Danh từ giống cái Xưởng thuộc da Ngành thuộc da
  • Tanneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuộc da 1.2 Người bán thuộc da Danh từ giống đực Thợ thuộc da Người bán thuộc...
  • Tannin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanin tanin
  • Tannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính tanin Tính từ Có tính tanin acide tannique tanin
  • Tannisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanisage tanisage
  • Tanniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ taniser taniser
  • Tannoide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) tanoit Danh từ giống đực (dược học) tanoit
  • Tannée

    == Xem tanné
  • Tanrec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhím Ma-đa-gát-ca. Danh từ giống đực (động vật học) nhím Ma-đa-gát-ca.
  • Tant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (chỉ cường độ) nhiều đến nỗi mạnh đến nỗi 1.2 (chỉ số lượng) nhiều đến thế, biết bao;...
  • Tantalate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantalat Danh từ giống đực ( hóa học) tantalat
  • Tantale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantali Danh từ giống đực ( hóa học) tantali
  • Tantalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tantalic Tính từ ( hóa học) tantalic
  • Tantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tantalit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top