Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tannoide

Mục lục

Danh từ giống đực

(dược học) tanoit

Xem thêm các từ khác

  • Tannée

    == Xem tanné
  • Tanrec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhím Ma-đa-gát-ca. Danh từ giống đực (động vật học) nhím Ma-đa-gát-ca.
  • Tant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (chỉ cường độ) nhiều đến nỗi mạnh đến nỗi 1.2 (chỉ số lượng) nhiều đến thế, biết bao;...
  • Tantalate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantalat Danh từ giống đực ( hóa học) tantalat
  • Tantale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantali Danh từ giống đực ( hóa học) tantali
  • Tantalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tantalic Tính từ ( hóa học) tantalic
  • Tantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tantalit
  • Tante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô, dì, thím mợ, bác gái 1.2 (thông tục) kẻ đồng dâm nam 1.3 Đồng âm Tente. Danh từ giống...
  • Tantet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chút ít Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chút ít Un tantet de viande...
  • Tantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô) Danh từ giống cái (ngôn...
  • Tantinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chút ít Danh từ giống đực (thân mật) chút ít Un tantinet de pain một chút ít...
  • Tantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phần bao nhiêu đấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trăm 2.2 Hoa hồng chức vụ Tính từ Phần bao nhiêu...
  • Tantrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đạo Tân quy Danh từ giống đực (tôn giáo) đạo Tân quy
  • Tantôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chiều nay 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông...
  • Taon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Taon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ruồi trâu Bản mẫu:Taon Danh từ giống đực (động vật...
  • Taoïsme

    Danh từ giống đực đạo Lão, Lão giáo
  • Taoïste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem taoïsme 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo Lão Tính từ Xem taoïsme Danh từ Người theo đạo Lão
  • Tapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng huyên náo 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao 1.3 Phản nghĩa Silence. Danh từ...
  • Tapager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm ồn ào, làm huyên náo Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Tapageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào 1.2 Lòe loẹt 1.3 Làm cho xôn xao 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top