- Từ điển Pháp - Việt
Taoïste
Mục lục |
Tính từ
Xem taoïsme
Danh từ
Người theo đạo Lão
Xem thêm các từ khác
-
Tapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng huyên náo 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao 1.3 Phản nghĩa Silence. Danh từ... -
Tapager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm ồn ào, làm huyên náo Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Tapageur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào 1.2 Lòe loẹt 1.3 Làm cho xôn xao 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động... -
Tapageuse
Mục lục 1 Xem tapageur Xem tapageur -
Tapageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ồn ào, (một cách) huyên náo 1.2 (một cách) lòe loẹt Phó từ (một cách) ồn ào, (một cách)... -
Tapalpite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapanpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapanpit -
Tapant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đúng lúc chuông đánh Tính từ (thân mật) đúng lúc chuông đánh Midi tapant đúng lúc chuông... -
Tapante
Mục lục 1 Xem tapant Xem tapant -
Tape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tát, cái phát 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại 1.3 (hàng hải) cái nút (lỗ... -
Tape-cul
Mục lục 1 Xem tapecul Xem tapecul -
Tapecon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá xem sao Danh từ giống đực (động vật học) cá xem sao -
Tapecul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bập bênh 1.2 Xe ngựa hai chỗ ngồi 1.3 (thân mật) xe đi cóc 1.4 (hàng hải) buồm lái... -
Tapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập, sự đánh, sự đá 1.2 Tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá Danh từ giống đực... -
Taper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát, đánh, đập 1.2 Đánh máy 1.3 (nghĩa xấu) đánh pi-a-nô 1.4 (thân mật) vay tiền 2 Nội động... -
Tapette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vỉ ruồi 1.2 Cái vồ đóng nút (của thợ làm thùng) 1.3 Cái nùi (của thợ khắc) 1.4 Trò... -
Tapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay vay tiền Danh từ giống đực (thân mật) người hay vay tiền -
Tapeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hay vay tiền Danh từ giống cái Người hay vay tiền -
Taphophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh bị chôn sống Danh từ giống cái (y học) ám ảnh bị chôn sống -
Taphrinales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều exoascales exoascales -
Tapi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núp, nấp 1.2 Đồng âm Tapis. Tính từ Núp, nấp Un oiseau tapi dans le buisson một con chim núp trong bụi Đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.