Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tarte

Mục lục

Danh từ giống cái

Bánh kem mứt
Tarte aux pommes
bánh kem mứt táo
(thông tục) cái đấm; cái tát

Tính từ

(thân mật) xấu xí; thộn
Un chapeau tarte
một cái mũ xấu xí

Xem thêm các từ khác

  • Tartelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem mứt con Danh từ giống cái Bánh kem mứt con
  • Tartine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát bánh mì phết 1.2 (thân mật) lời nói dài dòng, bài viết dài dòng (về vấn đề gì) Danh...
  • Tartiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết (bơ, mứt...) lên lát bánh mì 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) nói dài dòng, viết dài...
  • Tartouillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bức tranh bôi bác Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) bức...
  • Tartouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác
  • Tartouilleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) vẽ bôi bác 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) người vẽ...
  • Tartrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tatrat Danh từ giống đực ( hóa học) tatrat
  • Tartrazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tatrazin Danh từ giống cái ( hóa học) tatrazin
  • Tartre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáu rượu (ở thùng rượu) 1.2 Cáu vôi (ở nồi hơi) 1.3 Cáu răng Danh từ giống đực Cáu...
  • Tartreuse

    Mục lục 1 Xem tartreux Xem tartreux
  • Tartreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tartre Tính từ Xem tartre Cro‰te tartreuse tảng cáu
  • Tartricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu) Danh từ giống đực Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu)
  • Tartrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Substance tartrifuge...
  • Tartrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tartrique ( hóa học) axit tatric
  • Tartufe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạo đức giả 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người giả ngoan đạo 1.3 Tính từ 1.4 Giả...
  • Tartuferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói đạo đức giả Danh từ giống cái Thói đạo đức giả
  • Tartuffe

    Mục lục 1 Xem tartufe Xem tartufe
  • Tartufferie

    Mục lục 1 Xem tartuferie Xem tartuferie
  • Taruma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghệp) gỗ bình lính Danh từ giống đực (thương nghệp) gỗ bình lính
  • Tas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống 1.2 (thân mật) hàng đống, hàng lô 1.3 (kiến trúc) hiện trường 1.4 Phản nghĩa Eparpillement....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top