Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tartrate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) tatrat

Xem thêm các từ khác

  • Tartrazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tatrazin Danh từ giống cái ( hóa học) tatrazin
  • Tartre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáu rượu (ở thùng rượu) 1.2 Cáu vôi (ở nồi hơi) 1.3 Cáu răng Danh từ giống đực Cáu...
  • Tartreuse

    Mục lục 1 Xem tartreux Xem tartreux
  • Tartreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tartre Tính từ Xem tartre Cro‰te tartreuse tảng cáu
  • Tartricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu) Danh từ giống đực Sự thêm axit tatric (vào hèm rượu)
  • Tartrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) chống cáu (ở nồi hơi) Substance tartrifuge...
  • Tartrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tartrique ( hóa học) axit tatric
  • Tartufe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạo đức giả 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người giả ngoan đạo 1.3 Tính từ 1.4 Giả...
  • Tartuferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói đạo đức giả Danh từ giống cái Thói đạo đức giả
  • Tartuffe

    Mục lục 1 Xem tartufe Xem tartufe
  • Tartufferie

    Mục lục 1 Xem tartuferie Xem tartuferie
  • Taruma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghệp) gỗ bình lính Danh từ giống đực (thương nghệp) gỗ bình lính
  • Tas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống 1.2 (thân mật) hàng đống, hàng lô 1.3 (kiến trúc) hiện trường 1.4 Phản nghĩa Eparpillement....
  • Task-force

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hải quân) lực lượng đặc nhiệm Danh từ giống cái (hải quân) lực lượng đặc nhiệm
  • Tasmanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Ta-xma-ni (úc) Tính từ (thuộc) đảo Ta-xma-ni (úc)
  • Tasmanienne

    Mục lục 1 Xem tasmanien Xem tasmanien
  • Tasmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tatmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tatmanit
  • Tassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chèn (đối thủ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự chèn...
  • Tasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách, chén 1.2 (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống cái Tách, chén Tasse de porcelaine...
  • Tasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh đỡ Danh từ giống đực Thanh đỡ Une planche supportée par deux tasseaux placée contre le...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top